Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pea green


noun
a shade of green tinged with yellow
Syn:
yellow green, yellowish green, chartreuse, Paris green
Derivationally related forms:
chartreuse (for: chartreuse)
Hypernyms:
green, greenness, viridity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pea green"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.